🌟 무선 전화기 (無線電話機)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 무선 전화기 (無線電話機) @ Giải nghĩa
- 핸드폰 (▼handphone) : 손에 가지고 다니면서 사용할 수 있는 작은 무선 전화기.
- 휴대 전화 (携帶電話) : 손에 들거나 몸에 지니고 다니면서 걸고 받을 수 있는 무선 전화기.
- 휴대폰 (携帶phone) : 손에 들거나 몸에 지니고 다니면서 걸고 받을 수 있는 무선 전화기.
🗣️ 무선 전화기 (無線電話機) @ Ví dụ cụ thể
- 무선 전신이 생기면서 무선 전화기, 휴대폰의 사용이 가능했다. [전신 (電信)]
- 방 밖에서 전화를 받고 싶은데 무선 전화기 없습니까? [유선 전화 (有線電話)]
• Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình (57) • Tìm đường (20) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sức khỏe (155) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tâm lí (191) • Thông tin địa lí (138)